Có 2 kết quả:
共享計劃 gòng xiǎng jì huà ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ • 共享计划 gòng xiǎng jì huà ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
gòng xiǎng jì huà ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint project
(2) partnership
(2) partnership
Bình luận 0
gòng xiǎng jì huà ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint project
(2) partnership
(2) partnership
Bình luận 0