Có 2 kết quả:

共享計劃 gòng xiǎng jì huà ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ共享计划 gòng xiǎng jì huà ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) joint project
(2) partnership

Từ điển Trung-Anh

(1) joint project
(2) partnership